--

settled estate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: settled estate

Phát âm : /'setldis'teit/

+ danh từ

  • tài sản được hưởng một đời (đối với những điều kiện nhất định)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "settled estate"
Lượt xem: 485